Thực đơn
Sao Phòng Các saoTên Hán-Việt | Chữ Hán | Chòm sao phương Tây | Số sao |
---|---|---|---|
Phòng | 房 | Thiên Yết | 4 |
Câu Kiềm | 鉤鈐 | Thiên Yết | 4 |
Kiện Bế | 鍵閉 | Thiên Yết | 1 |
Phạt | 罰 | Thiên Yết/Thiên Bình | 3 |
Đông Hàm | 東咸 | Xà Phu | 4 |
Tây Hàm | 西咸 | Thiên Yết/Thiên Bình | 4 |
Nhật | 日 | Thiên Bình | 1 |
Tụng Quan | 從官 | Sài Lang | 2 |
Thực đơn
Sao Phòng Các saoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sao Phòng